1 | | Các văn bản pháp luật về thuế . - H.: Pháp lý, 1992 . - 630 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00789 Chỉ số phân loại DDC: 343.04 |
2 | | Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện luật thuế giá trị gia tăng . - H.: Tài chính, 1998 . - 187 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01878, Pd/vv 01879, Pm/vv 01215-Pm/vv 01217 Chỉ số phân loại DDC: 343.04 |
3 | | Hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện luật thuế thu nhập doanh nghiệp . - H.: Tài chính, 1998 . - 199 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01880, Pd/vv 01881 Chỉ số phân loại DDC: 343.04 |
4 | | Luật thuế doanh thu và hướng dẫn thi hành . - H.: Chính trị quốc gia, 1993 . - 90 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00836, Pm/vv 00061 Chỉ số phân loại DDC: 343.04 |
5 | | Luật thuế lợi tức . - H.: Pháp lý, 1990 . - 58 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00807 Chỉ số phân loại DDC: 343.04 |
6 | | Luật thuế lợi tức và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H.: Chính trị quốc gia, 1993 . - 88 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00835, Pm/vv 00062 Chỉ số phân loại DDC: 343.04 |
7 | | Luật thuế xuất khẩu thuế nhập khẩu và hướng dẫn thi hành . - H.: Pháp lý, 1992 . - 606 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00785, Pm/vv 00016, Pm/vv 00017 Chỉ số phân loại DDC: 343.04 |
8 | | Những quy định pháp luật mới về thuế/ Đào Thanh Hải . - TP. Hồ Chí Minh : Thống Kê, 2005 . - 524 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00052, SDH/Vt 00741 Chỉ số phân loại DDC: 343.04 |